Ngày thi đấu căng thẳng của U Series of Poker - USOP Danang 2024 MAIN EVENT, 1702 lượt đăng ký và 213 VĐV thi đấu cho Day2. Mục tiêu ban đấu là đến bàn final 9 nhưng sau 12h thi đấu liên tục, BTC đã quyết định dừng lại với 18 VĐV tiến vào Final Day. Người dẫn đầu toàn đoàn là Thomas Ward của New Zealand với 80 bb theo rất sát ở vị trí thứ 2 là Gabriel với 77 BB.
Thomas Ward
18 VĐV còn lại sẽ thi đấu trong ngày cuối cùng này của USOP Danang 2024. Mức phần thưởng tối thiểu cho Final Day là 302M CROWN và tất cả cùng hướng đến giải htuwongr 7,1B CROWN cho nhà vô địch. Đây là sự kiện có phần thưởng lớn nhất trong lịch sử của USOP và vô cùng đáng được trông chờ.
Những diễn biến cuối cùng sẽ được phát sóng tại U-Series Of Poker
Date: March 28 to April 1, 2024
Buy in: CROWN 30,000,000 (~$1,235)
Guarantee: CROWN 15,000,000,000 (~$614,500)
Total entries: 1,702
Prize pool: CROWN 44,575,300,000 (~$1,800,000)
ITM: 213 players
Chips in play: 68,080,000
Rank | Player | Flag | Stack | BB |
1 | Thomas Ward | New Zealand | 9,600,000 | 80 |
2 | Gabriel Carter | UK | 9,200,000 | 77 |
3 | Alok Birewar | India | 5,460,000 | 46 |
4 | Phan Quang Thai | Vietnam | 5,085,000 | 42 |
5 | Fan Ying Kan | China | 4,395,000 | 37 |
6 | Ian Lee | Malaysia | 4,225,000 | 35 |
7 | Jun Ma | China | 3,975,000 | 33 |
8 | Le Ngoc Minh | Vietnam | 3,735,000 | 31 |
9 | Do Tuan Phong | Vietnam | 3,110,000 | 26 |
10 | Ko Seung Hun | Korea | 2,940,000 | 25 |
11 | Le Giang Nam | Vietnam | 2,710,000 | 23 |
12 | Hyo Seok Park | Korea | 2,650,000 | 22 |
13 | Chunhao Zhang | China | 2,475,000 | 21 |
14 | Truong Vu Tuan Khanh | Vietnam | 2,370,000 | 20 |
15 | Buyu Sakurai | Japan | 2,290,000 | 19 |
16 | Tae Hyoeng Kim | Korea | 1,395,000 | 12 |
17 | Anthony Lewis | USA | 1,370,000 | 11 |
18 | Chang Xiang Guang | Malaysia | 775,000 | 6 |
Remaining Payouts
Place | Payout in CROWN | ~USD |
1 | 7,120,000,000 | 287,677 |
2 | 4,916,000,000 | 198,626 |
3 | 3,422,000,000 | 138,263 |
4 | 2,504,200,000 | 101,180 |
5 | 1,877,100,000 | 75,842 |
6 | 1,512,000,000 | 61,091 |
7 | 1,230,700,000 | 49,725 |
8 | 960,300,000 | 38,800 |
9 | 712,800,000 | 28,800 |
10-12 | 501,300,000 | 20,255 |
13-15 | 389,400,000 | 15,733 |
16-18 | 302,300,000 | 12,214 |